🔍 Search: TÍNH VỊ KỈ
🌟 TÍNH VỊ KỈ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
자기중심적
(自己中心的)
☆
Danh từ
-
1
남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것.
1 TÍNH VỊ KỈ: Sự suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.
-
1
남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것.
-
자기중심적
(自己中心的)
☆
Định từ
-
1
남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.
1 MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.
-
1
남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.